Bảng báo giá dịch vụ lắp đặt – sửa chữa
Tên dịch vụ |
Mô tả công việc |
Đơn giá (VND)/ 1 |
Ghi chú |
|
1
|
Hướng dẫn sử dụng. Khảo sát lắp đặt |
|
150.000 |
Chưa bao phát sinh. |
2 |
Lắp đặt
|
|
200.000 |
Chưa bao gồm vật tư và km phát sinh. |
|
250.000 |
|||
|
300.000 |
|||
|
500.000 |
|||
|
250.000 |
|||
3 |
Tháo dỡ linh kiện tại kho |
|
150.000 |
Chưa bao gồm vật tư và km phát sinh. |
|
250.000 |
|||
4 |
Bảo dưỡng |
|
350.000 |
Chưa bao gồm phát sinh km Chưa bao gồm sửa chữa hỏng hóc nếu có. |
5 |
Thay thế |
|
150.000 |
Linh kiện hãng cấp – chưa gồm phí tháo linh kiện nếu có |
|
350. 000 |
|||
|
500.000 |
|||
6 |
Phí kiểm tra – Không phát sinh sửa chữa |
|
150.000 |
Không bao gồm các phí phát sinh khác. |
|
200.000 |
|||
|
300.000 |
|||
7 |
Sửa chữa |
|
550.000 |
Bảo hành 3 tháng. Chưa bao gồm các phí phát sinh đi lại khác nếu có |
|
650.000 |
|||
|
750.000 |
|||
|
800.000 |
|||
|
|