KHUNG GIÁ VẬT TƯ PHÁT SINH TRONG QUÁ TRÌNH LẮP ĐẶT
STT |
Sản phẩm |
Loại vật tư/thi công |
Giá quy định |
Ghi chú |
||
1 |
Máy rửa chén |
Van khóa |
200.000/cái |
|
||
Dây cấp |
80.000/sợi 40cm |
|
||||
Vật liệu nối ống, chia ống |
Cà rá: 30.000/cái Tê cầu: 60.000/cái Nối răng ngoài: 15.000/cái Co nối 21: 30.000/cái Tê 42/34: 25.000/cái Co 21, nối 21, ống 21: 10.000/cái,m Co 34, nối 34: 10.000/cái Ống 34: 30.000/m |
|
||||
Chân đỡ máy (kim loại) |
600.000 /cái |
Cung cấp khi KH yêu cầu |
||||
Đục tủ |
Không tính công |
Nếu phát sinh quá nhiều, nhân viên định lượng và báo cáo phòng KT |
||||
2 |
Bếp |
CB điện |
150.000/cái (đã bao gồm hộp bảo vệ) |
Panasonic 20 - 30A |
||
Cắt đá |
300.000/ cắt mới 200.000/ cắt nới lỗ cũ |
|
||||
Đục bê tông |
200.000 |
|
||||
Ghép đá |
200.000 không tính vật tư |
|
||||
Dây điện |
15.000/m Dây 2.5 25.000/m Dây 4.0 |
|
||||
Keo Silicon |
60.000/chai |
|
||||
Keo dán đá |
90.000/hộp |
|
||||
3 |
Hút mùi |
Ống bạc |
60.000/m |
|
||
Cắt tủ |
Không tính công |
|
||||
Vật liệu nối ống, chia ống |
Co 114, nối 114: 60.000/cái Ống 114: 80.000/m |
|
||||
4 |
Lò vi sóng, lò nướng |
Cắt sửa tủ |
Nhân viên tính phí theo tình hình thực tế |
|
||
5 |
Tủ lạnh |
Nối ống cấp nước |
10.000/m |
|
||
6 |
Máy giặt, máy sấy |
Van khóa |
200.000/cái |
|
||
Dây cấp |
80.000/sợi 40cm |
|
||||
Vật liệu nối ống, chia ống |
Cà rá: 30.000/cái Tê cầu: 60.000/cái Nối răng ngoài: 15.000/cái Co nối 21: 30.000/cái Tê 42/34: 25.000/cái Co 21, nối 21, ống 21: 10.000/cái,m Co 34, nối 34: 10.000/cái Ống 34: 30.000/m |
|
||||
Chân đỡ máy (kim loại) |
600.000 /cái |
Cung cấp khi KH yêu cầu |
||||
Đục tủ |
Không tính công |
Nếu phát sinh quá nhiều, nhân viên định lượng và báo cáo phòng KT |
||||
Xử lý tiếp đất |
Bắt buộc, không tính phí |
|||||
7 |
Chậu, vòi |
Đầu chuyển 21mm ra 17mm dành cho Blanco |
45.000/cái |
|
||
Ống ruột gà |
60.000/bộ |
|
||||
8 |
Khóa cửa |
Lắp khoá cửa cũ |
300.000/bộ |
|
||
Đục cửa mới |
400.000/cửa |
|
||||
9 |
Quạt trần |
Đục lỗ và ti treo, bát treo |
200.000 |
|
||
Đi lại đường điện |
15.000/m dây 2.5 |
|
||||
KHUNG PHÍ VẬN CHUYỂN, LẮP ĐẶT
(Phí vận chuyển, lắp đặt được tính trên khoảng cách từ trung tâm TPHCM (Q.1) đến địa chỉ giao lắp)
Khoảng cách |
Phí vận chuyển |
Phí lắp đặt |
Ghi chú |
< 15km |
Miễn phí |
Miễn phí |
|
15km - 40km |
15.000đxSố km (tính từ km thứ 15) |
150.000đ/ 01 Sản phẩm |
Giá dùng cho xe máy. Dùng xe tải phải tính theo cước hiện hành. |
> 40km |
20.000đxSố km (tính từ km thứ 15) |
200.000đ/ 01 Sản phẩm |